Có 2 kết quả:
脑电波 nǎo diàn bō ㄋㄠˇ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄛ • 腦電波 nǎo diàn bō ㄋㄠˇ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 腦波|脑波[nao3 bo1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 腦波|脑波[nao3 bo1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0